Nhiệt phân là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nhiệt phân là quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ dưới tác dụng của nhiệt độ cao trong điều kiện yếm khí, tạo ra than, dầu và khí. Công nghệ này được ứng dụng trong xử lý sinh khối, tái chế nhựa, chế biến than đá và phát triển năng lượng bền vững.

Giới thiệu về nhiệt phân

Nhiệt phân (pyrolysis) là một quá trình phân hủy hóa học của các hợp chất hữu cơ dưới tác dụng của nhiệt độ cao trong điều kiện yếm khí, tức là không có sự hiện diện của oxy hoặc chỉ có lượng oxy rất nhỏ. Quá trình này khác biệt rõ rệt so với quá trình đốt cháy, nơi oxy đóng vai trò chính trong việc oxy hóa hoàn toàn vật liệu để tạo ra CO2 và H2O. Trong nhiệt phân, vật liệu ban đầu bị phá vỡ cấu trúc phân tử, dẫn đến sự hình thành hỗn hợp sản phẩm rắn, lỏng và khí có giá trị năng lượng và hóa học.

Nhiệt phân được xem là một trong những phản ứng nền tảng trong hóa học và công nghệ năng lượng. Ứng dụng của nó trải rộng từ việc xử lý sinh khối, sản xuất dầu sinh học, thu hồi khí tổng hợp (syngas) đến tái chế nhựa và cao su thải. Ngoài ra, quá trình này còn được khai thác trong công nghiệp hóa dầu để sản xuất các hợp chất cơ bản như ethylen, propylen, benzen, hay toluen.

Về mặt lịch sử, khái niệm nhiệt phân đã được con người ứng dụng từ hàng ngàn năm trước, ví dụ như trong việc sản xuất than củi từ gỗ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ và yêu cầu về năng lượng sạch, nhiệt phân trở thành lĩnh vực nghiên cứu mạnh mẽ, góp phần giải quyết các vấn đề môi trường và mở ra hướng đi cho nền kinh tế tuần hoàn.

Cơ chế phản ứng của nhiệt phân

Nhiệt phân là một chuỗi phản ứng phức tạp liên quan đến sự phá vỡ liên kết hóa học trong phân tử hữu cơ. Cơ chế cơ bản có thể được chia thành ba giai đoạn: khởi phát (initiation), phát triển phản ứng (propagation), và kết thúc (termination). Ở giai đoạn khởi phát, các liên kết yếu nhất trong cấu trúc phân tử bị bẻ gãy khi năng lượng nhiệt đủ lớn, hình thành các gốc tự do có tính phản ứng cao.

Trong giai đoạn phát triển, các gốc tự do tiếp tục phản ứng với nhau hoặc với các phân tử khác, dẫn đến sự hình thành đa dạng các hợp chất trung gian. Các hợp chất này có thể ngưng tụ thành chất lỏng (tar, bio-oil), thoát ra dạng khí (CO, CO2, H2, CH4), hoặc tái sắp xếp thành phần rắn chứa nhiều carbon (char). Giai đoạn kết thúc diễn ra khi các gốc tự do được ổn định, phản ứng chấm dứt.

Một ví dụ điển hình cho quá trình này là sự nhiệt phân của cellulose – thành phần chính trong sinh khối thực vật. Phương trình tổng quát có thể mô tả như sau:

(C6H10O5)nΔChar + Tar + Gases\text{(C}_6\text{H}_{10}\text{O}_5\text{)}_n \xrightarrow{\Delta} \text{Char + Tar + Gases}

Bảng dưới đây minh họa tỷ lệ sản phẩm thu được từ nhiệt phân sinh khối tùy theo điều kiện:

Điều kiện phản ứng Sản phẩm rắn (Char) Sản phẩm lỏng (Bio-oil) Sản phẩm khí
Nhiệt độ thấp (300–400 °C) 30–40% 40–50% 10–20%
Nhiệt độ trung bình (450–550 °C) 20–30% 50–60% 20–30%
Nhiệt độ cao (>600 °C) 10–20% 20–30% 50–70%

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình nhiệt phân

Quá trình nhiệt phân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhiều yếu tố vật lý và hóa học. Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất, vì nó quyết định tỷ lệ phân bố sản phẩm. Ở nhiệt độ thấp, phản ứng diễn ra chậm, sản phẩm rắn nhiều hơn, trong khi ở nhiệt độ cao, quá trình cracking diễn ra mạnh mẽ, tạo ra nhiều khí hơn.

Tốc độ gia nhiệt cũng đóng vai trò quan trọng. Tốc độ gia nhiệt chậm cho phép vật liệu phân hủy từng bước, hình thành sản phẩm ổn định hơn, còn tốc độ gia nhiệt nhanh khiến các gốc tự do sinh ra nhiều và tích tụ nhanh, làm gia tăng lượng dầu sinh học và khí nhẹ.

Áp suất phản ứng cũng ảnh hưởng đến cân bằng sản phẩm. Ở áp suất cao, một số sản phẩm khí có thể ngưng tụ lại thành lỏng, trong khi áp suất thấp khuyến khích sự thoát khí nhanh hơn. Ngoài ra, bản chất của nguyên liệu (thành phần lignin, cellulose, hemicellulose trong sinh khối; loại polymer trong nhựa; hay loại than đá) cũng tạo ra sự khác biệt lớn trong cơ chế phản ứng và sản phẩm cuối cùng.

Dưới đây là danh sách tóm tắt các yếu tố chính:

  • Nhiệt độ phản ứng
  • Tốc độ gia nhiệt
  • Áp suất
  • Loại nguyên liệu đầu vào
  • Thời gian lưu sản phẩm trong lò phản ứng

Phân loại nhiệt phân

Nhiệt phân có thể được phân chia thành nhiều loại tùy theo điều kiện vận hành và mục tiêu sản xuất. Ba dạng phổ biến nhất là nhiệt phân chậm, nhiệt phân nhanh và nhiệt phân siêu nhanh. Mỗi loại có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp cho các mục đích công nghiệp khác nhau.

Nhiệt phân chậm thường diễn ra ở tốc độ gia nhiệt thấp (khoảng 10 °C/phút) và duy trì trong thời gian dài. Phương pháp này tạo ra nhiều than sinh học (biochar), vốn được sử dụng trong cải tạo đất nông nghiệp hoặc làm vật liệu hấp phụ. Nhiệt phân nhanh, ngược lại, sử dụng tốc độ gia nhiệt cao và thời gian phản ứng ngắn (chỉ vài giây), tập trung tối đa vào việc thu hồi dầu sinh học. Nhiệt phân siêu nhanh (flash pyrolysis) có tốc độ gia nhiệt cực nhanh, giúp tăng hiệu suất dầu sinh học lên đến 70% khối lượng nguyên liệu.

Bảng so sánh sau cho thấy sự khác biệt giữa các loại nhiệt phân:

Loại nhiệt phân Tốc độ gia nhiệt Thời gian phản ứng Sản phẩm chính
Chậm 5–10 °C/phút Vài giờ Than sinh học (biochar)
Nhanh 100–200 °C/s Vài giây Dầu sinh học (bio-oil)
Siêu nhanh >1000 °C/s Vài mili-giây Dầu sinh học hiệu suất cao

Ngoài ba loại trên, còn có những biến thể đặc thù như nhiệt phân xúc tác (catalytic pyrolysis), nơi xúc tác được sử dụng để kiểm soát cơ chế phản ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm lỏng hoặc khí. Một số trường hợp khác bao gồm nhiệt phân thủy nhiệt (hydrothermal pyrolysis) dành cho sinh khối ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng sấy khô.

Ứng dụng trong xử lý sinh khối

Sinh khối (biomass) là nguồn tài nguyên tái tạo khổng lồ bao gồm gỗ, phụ phẩm nông nghiệp, bã mía, vỏ trấu, rơm rạ, và thậm chí cả tảo. Nhiệt phân được coi là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để chuyển hóa sinh khối thành các sản phẩm năng lượng như bio-oil, khí tổng hợp (syngas) và than sinh học (biochar). Điểm nổi bật của quá trình này là không yêu cầu nguyên liệu phải hoàn toàn khô kiệt, đồng thời cho phép xử lý nhiều loại sinh khối khác nhau, từ lignocellulose đến vi sinh vật.

Than sinh học thu được từ nhiệt phân chậm có khả năng giữ nước, cải thiện độ phì nhiêu của đất và cô lập carbon trong thời gian dài. Bio-oil từ nhiệt phân nhanh có thể sử dụng trực tiếp làm nhiên liệu lỏng hoặc tiếp tục tinh chế để sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ hai. Khí sinh ra trong quá trình này (chủ yếu là CO, H2, CH4) cũng có thể được đốt để cung cấp năng lượng cho chính lò phản ứng, giúp tăng hiệu quả năng lượng tổng thể.

Theo U.S. Department of Energy, công nghệ nhiệt phân sinh khối đóng vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển năng lượng sinh học bền vững. Một số nghiên cứu gần đây còn tập trung vào việc kết hợp nhiệt phân với các quá trình nâng cấp xúc tác để cải thiện chất lượng dầu sinh học, giảm hàm lượng oxy và tăng độ ổn định hóa học.

  • Sinh khối gỗ → Bio-oil, Biochar, Syngas
  • Phụ phẩm nông nghiệp → Phân bón sinh học, năng lượng
  • Tảo → Dầu sinh học giàu hydrocarbon

Nhiệt phân nhựa và chất thải nhựa

Chất thải nhựa là một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay do tính bền vững cao và khả năng phân hủy sinh học thấp. Nhiệt phân mở ra một con đường tái chế hóa học, biến nhựa thải thành các sản phẩm có giá trị như dầu, khí và than. Khác với tái chế cơ học vốn chỉ áp dụng được cho một số loại nhựa, nhiệt phân có thể xử lý hỗn hợp nhựa đa dạng, kể cả nhựa khó tái chế như polyetylen (PE), polypropylene (PP), và polystyrene (PS).

Nhiệt phân nhựa ở nhiệt độ khoảng 400–600 °C thường tạo ra dầu có thể sử dụng như nguyên liệu trong lọc dầu hoặc sản xuất hóa chất cơ bản. Khí sinh ra cũng có thể được đốt tái sử dụng. Than còn lại có thể dùng làm phụ gia trong công nghiệp vật liệu. Các nghiên cứu đăng trên Waste Management Journal cho thấy hiệu suất thu hồi dầu có thể đạt tới 70% khối lượng đầu vào, phụ thuộc vào điều kiện phản ứng.

Một số ưu điểm của phương pháp này gồm:

  1. Giảm lượng nhựa chôn lấp và ô nhiễm môi trường.
  2. Tạo ra nhiên liệu thay thế dầu mỏ truyền thống.
  3. Tận dụng các loại nhựa khó tái chế cơ học.

Tuy nhiên, để triển khai ở quy mô công nghiệp, cần giải quyết vấn đề chi phí, kiểm soát khí thải, và nâng cao chất lượng sản phẩm lỏng.

Nhiệt phân than đá và hydrocarbon

Trong công nghiệp năng lượng truyền thống, nhiệt phân than đá và các hợp chất hydrocarbon đóng vai trò quan trọng. Than khi được nhiệt phân ở 450–700 °C sẽ tạo ra khí than (coal gas), nhựa than (coal tar) và cốc (coke). Đây là các sản phẩm nền tảng cho ngành luyện kim, hóa chất và sản xuất nhiên liệu.

Khí tổng hợp (syngas) từ quá trình này có thành phần chính là CO và H2, được coi là nguồn nguyên liệu đa năng. Syngas có thể dùng trực tiếp làm nhiên liệu hoặc chuyển hóa thông qua quá trình Fischer–Tropsch để sản xuất methanol, xăng tổng hợp và nhiều hóa chất hữu cơ khác. Trong ngành lọc dầu, quá trình nhiệt phân cũng là cơ sở để bẻ gãy các hydrocarbon nặng thành olefin nhẹ, phục vụ sản xuất nhựa và hóa chất.

Sản phẩm từ nhiệt phân than và dầu mỏ được phân loại như sau:

Sản phẩm Ứng dụng
Khí than / Syngas Nhiên liệu đốt, nguyên liệu tổng hợp hóa học
Nhựa than (Coal tar) Sản xuất benzen, toluen, naphthalen
Cốc (Coke) Luyện kim, sản xuất thép

Tác động môi trường và phát triển bền vững

Nhiệt phân có tiềm năng giảm thiểu tác động môi trường bằng cách chuyển hóa chất thải thành sản phẩm hữu ích và hạn chế phát thải khí nhà kính so với chôn lấp hay đốt trực tiếp. Việc tạo ra biochar từ sinh khối có thể góp phần cô lập carbon lâu dài trong đất, đồng thời cải thiện chất lượng đất và giảm sử dụng phân bón hóa học.

Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, quá trình này có thể phát sinh các hợp chất độc hại như polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) hoặc hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs). Do đó, thiết kế hệ thống lò phản ứng hiện đại với cơ chế xử lý khí thải và thu hồi năng lượng là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính bền vững.

Xu hướng hiện nay là tích hợp nhiệt phân vào các mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó sản phẩm thu hồi được tái sử dụng trong nhiều chuỗi giá trị khác nhau, từ nông nghiệp đến công nghiệp hóa dầu.

Công nghệ và thiết bị nhiệt phân hiện đại

Hiện nay có nhiều loại lò phản ứng nhiệt phân được ứng dụng, tùy thuộc vào loại nguyên liệu và mục tiêu sản phẩm. Lò fixed bed (tầng cố định) có cấu trúc đơn giản, phù hợp cho thí nghiệm hoặc quy mô nhỏ. Lò fluidized bed (tầng sôi) cung cấp khả năng truyền nhiệt tốt, thường dùng cho nhiệt phân nhanh sinh khối. Ngoài ra, lò rotary kiln (lò quay) và lò vi sóng cũng đang được phát triển nhằm cải thiện hiệu quả phản ứng và giảm tiêu hao năng lượng.

Công nghệ nhiệt phân xúc tác là một hướng đi nổi bật, trong đó các xúc tác zeolit hoặc kim loại được sử dụng để điều chỉnh quá trình cracking, tăng chất lượng dầu sinh học và giảm sản phẩm phụ không mong muốn. Một số nghiên cứu cũng tập trung vào việc sử dụng năng lượng mặt trời tập trung (solar pyrolysis) như một nguồn nhiệt thay thế, nhằm giảm lượng khí thải carbon từ quá trình.

Trong công nghiệp, việc tích hợp hệ thống nhiệt phân với các quá trình khác như khí hóa (gasification) hoặc hydro xử lý (hydrotreating) đang mở ra nhiều hướng phát triển. Những tổ hợp công nghệ này hứa hẹn mang lại hiệu suất cao hơn và sản phẩm có giá trị kinh tế lớn hơn.

Kết luận

Nhiệt phân là một công nghệ đa năng, đóng vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực xử lý chất thải, sản xuất năng lượng tái tạo, và công nghiệp hóa dầu. Nhờ khả năng chuyển đổi nguyên liệu rẻ tiền hoặc chất thải thành sản phẩm có giá trị, nhiệt phân vừa góp phần giải quyết vấn đề môi trường, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn. Tương lai của công nghệ này phụ thuộc vào việc tối ưu hóa thiết bị, giảm chi phí, nâng cao hiệu quả năng lượng và kiểm soát tốt các yếu tố môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. Department of Energy. "Pyrolysis." https://www.energy.gov/eere/bioenergy/pyrolysis
  2. Williams, P. T., "Pyrolysis of waste plastics: A review." Waste Management, 2021. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0956053X21002058
  3. Bridgwater, A. V., "Review of fast pyrolysis of biomass and product upgrading." Biomass and Bioenergy, 2012. https://doi.org/10.1016/j.biombioe.2012.01.048
  4. Demirbas, A., "Pyrolysis of Biomass for Fuels and Chemicals." Energy Sources, 2006. https://doi.org/10.1080/009083190881472
  5. Adjaye, J. D., Bakhshi, N. N., "Production of hydrocarbons by catalytic upgrading of a fast pyrolysis bio-oil. Part I: Conversion over various catalysts." Fuel Processing Technology, 1995. https://doi.org/10.1016/0378-3820(95)00042-9
  6. Gollakota, A. R. K., Kishore, N., Gu, S., "A review on hydrothermal liquefaction of biomass." Renewable and Sustainable Energy Reviews, 2018. https://doi.org/10.1016/j.rser.2017.09.118

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiệt phân:

WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Động học của quá trình phân hủy nhiệt của nhựa tạo than từ phép đo nhiệt trọng. Ứng dụng trên nhựa phenolic Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 1 - Trang 183-195 - 1964
Tóm tắtMột kỹ thuật được phát triển để thu được các phương trình tốc độ và các thông số động học mô tả sự phân hủy nhiệt của nhựa từ dữ liệu TGA. Phương pháp này dựa trên việc so sánh giữa các thí nghiệm được thực hiện ở các tốc độ gia nhiệt tuyến tính khác nhau. Bằng cách này, có thể xác định năng lượng kích hoạt của một số quá trình mà không cần biết dạng phương ...... hiện toàn bộ
#Quá trình phân hủy nhiệt #động học #nhựa tạo than #nhựa phenolic #năng lượng kích hoạt #phép đo nhiệt trọng #fiberglass.
Quan hệ Tổng quát cho Quá trình Oxy hóa Nhiệt của Silicon Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 36 Số 12 - Trang 3770-3778 - 1965
Sự động học của quá trình oxy hóa nhiệt của silicon được khảo sát một cách chi tiết. Dựa trên một mô hình đơn giản về quá trình oxy hóa, mô hình này xem xét các phản ứng diễn ra tại hai ranh giới của lớp oxit cũng như quá trình khuếch tán, mối quan hệ tổng quát x02+Ax0=B(t+τ) được rút ra. Mối quan hệ này cho thấy sự phù hợp xuất sắc với dữ liệu oxy hóa thu được trên một dải nhiệt độ rộng (...... hiện toàn bộ
#oxy hóa nhiệt #silicon #động học #lớp oxit #khuếch tán #phản ứng #nhiệt độ #áp suất #oxit độ dày #oxy hóa #đặc trưng vật lý-hóa học.
Tốc độ quang hợp bắt nguồn từ nồng độ chlorophyll dựa trên vệ tinh Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 42 Số 1 - Trang 1-20 - 1997
Chúng tôi đã tập hợp một bộ dữ liệu đo lường hiệu suất dựa trên carbon 14 để hiểu các biến số quan trọng cần thiết cho đánh giá chính xác việc cố định carbon phytoplankton tích hợp độ sâu hàng ngày (PP(PPeu)u) từ đo lường nồng độ sắc tố trên bề mặt biển (C... hiện toàn bộ
#quang hợp #cố định carbon #phytoplankton #VGPM #mô hình khí hậu #nhiệt độ bề mặt biển #phân phối địa lý #hiệu suất đồng hóa tối ưu
Cơ sở Dữ liệu Động Học Hóa Học cho Hóa Học Đốt Cháy. Phần I. Metan và Các Hợp Chất Liên Quan Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 15 Số 3 - Trang 1087-1279 - 1986
Tài liệu này chứa dữ liệu đã được đánh giá về động học và các đặc tính nhiệt động lực học của các loài có tầm quan trọng trong quá trình phân hủy và đốt cháy metan. Cụ thể, các chất được xem xét bao gồm H, H2, O, O2, OH, HO2, H2O2, H2O, CH4, C2H6, HCHO, CO2, CO, HCO, CH3, C2H5, C2H4, C2H3, C2H2, C2H, CH3CO, CH3O2, CH3O, CH2 singlet và CH2 triplet. Tất cả các phản ứng có thể xảy ra đều được xem xét...... hiện toàn bộ
#Động học hóa học #đốt cháy metan #nhiệt động lực học #dữ liệu hóa học.
Phản ứng của các hệ sinh thái trên cạn trước sự thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa: một phân tích tổng hợp từ các thí nghiệm Dịch bởi AI
Global Change Biology - Tập 17 Số 2 - Trang 927-942 - 2011
Tóm tắtNhiệt độ trung bình toàn cầu dự đoán sẽ tăng từ 2–7 °C và lượng mưa sẽ thay đổi trên toàn cầu vào cuối thế kỷ này. Để định lượng các tác động của biến đổi khí hậu lên các quá trình hệ sinh thái, một số thí nghiệm biến đổi khí hậu đã được thiết lập trên toàn thế giới trong các hệ sinh thái khác nhau. Mặc dù những nỗ lực này, các phản ứng chung của các hệ sinh...... hiện toàn bộ
Tính toán dữ liệu nhiệt động lực học cho các chuyển tiếp có phân tử học bất kỳ từ các đường cong nóng chảy ở trạng thái cân bằng Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 26 Số 9 - Trang 1601-1620 - 1987
Tóm tắtTrong bài báo này, chúng tôi xây dựng các dạng tổng quát của các phương trình cần thiết để trích xuất dữ liệu nhiệt động lực học từ các đường cong chuyển tiếp ở trạng thái cân bằng trên các axit nucleic oligomeric và polymeric với tính phân tử bất kỳ. Đáng chú ý, vì các phương trình và giao thức là tổng quát, chúng cũng có thể được...... hiện toàn bộ
Một hồ sơ đồng vị oxy trong một phần của vỏ đại dương thời Kỷ Phấn Trắng, Samoa Ophiolite, Oman: Bằng chứng cho sự đệm δ18O của đại dương bằng cách tuần hoàn thủy nhiệt ở độ sâu (>5 km) tại sống núi giữa đại dương Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 86 Số B4 - Trang 2737-2755 - 1981
Các phân tích đồng vị của 75 mẫu từ Samail ophiolite chỉ ra rằng sự trao đổi thủy nhiệt dưới nhiệt độ nóng chảy phổ biến với nước biển xảy ra trên bề mặt 75% của đoạn vỏ đại dương dày 8km này; địa phương, H2O thậm chí còn thâm nhập vào peridotite bị nứt gãy. Các dung nham gối (δ18O = 10.7 đến 12.7) và các dãy tường lót (4.9 đến 11.3) thường giàu ...... hiện toàn bộ
#Samail Ophiolite #đồng vị oxy #vỏ đại dương #Kỷ Phấn Trắng #hệ thống thủy nhiệt #sống núi giữa đại dương #đá gabbro #tỉ lệ nước/đá #sự trao đổi thủy nhiệt #đồng vị O-18 #nước biển #tuần hoàn thủy nhiệt #buồng magma #hydrothermal circulation #isotopic buffering
Nhiệt độ Biển, Sinh sản và Phân bố ở Động vật Biển Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 12 Số 2 - Trang 339-366 - 1920
Sinh sản ở động vật biển từ lâu đã được công nhận một cách mơ hồ rằng có một mức độ phụ thuộc vào nhiệt độ biển. Quan điểm này được thể hiện rõ ràng trong đóng góp giá trị cuối cùng của Lo Bianco cho việc hiểu biết về các kỳ sinh sản của hầu hết sinh vật trong Vịnh Naples. Trong phần Giới thiệu của công trình này, Lo Bianco (1, tr. 531) đã cung cấp bảng số liệu quan sát ...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ Biển #Sinh sản #Động vật Biển #Quan sát #Nghiên cứu
Hạt nhân kim loại kích thước nanomet trên nền graphene được bao bọc bởi silica trung bình rỗng: Chất xúc tác bền vững cho các phản ứng ôxi hóa và khử Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 53 Số 1 - Trang 250-254 - 2014
Tóm tắtNhững hạt nhân kim loại kích thước nanomet siêu mịn được hỗ trợ trên tấm graphene và được bao bọc bởi lớp mỏng SiO2 trung bình rỗng đã được chế tạo và sử dụng làm chất xúc tác bền bỉ với hoạt tính xúc tác cao và khả năng ổn định ở nhiệt độ cao tuyệt vời. Các chất xúc tác có thể tái chế và tái sử dụng trong nhiều phản ứng ở pha khí và dun...... hiện toàn bộ
#graphene #hạt nhân kim loại nanomet #silica trung bình rỗng #chất xúc tác #ổn định nhiệt độ cao #phản ứng ôxi hóa #phản ứng khử
Tổng số: 1,110   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10